Vignetting, hay còn gọi là hiện tượng tối góc, là một hiện tượng quang học phổ biến trong nhiếp ảnh, nơi các góc của hình ảnh trở nên tối hơn so với phần trung tâm. Hiện tượng này có thể là do đặc tính của ống kính, do lỗi kỹ thuật, hoặc được tạo ra có chủ đích để phục vụ mục đích nghệ thuật.
Có ba loại vignetting chính, mỗi loại có nguyên nhân riêng:
Vignetting quang học (Optical Vignetting):
Đây là loại phổ biến nhất, do cấu tạo vật lý của ống kính. Khi ánh sáng đi qua các thành phần quang học bên trong ống kính, đặc biệt là ở khẩu độ lớn (số f nhỏ), một phần ánh sáng ở rìa trường nhìn có thể bị chặn bởi các thấu kính hoặc các bộ phận bên trong ống kính (như lá khẩu).
Thường thấy rõ nhất ở khẩu độ lớn nhất (widest aperture) của ống kính. Khi bạn khép khẩu độ lại (tăng số f), hiện tượng này sẽ giảm đi đáng kể hoặc biến mất hoàn toàn.
Các ống kính góc rộng và ống kính có khẩu độ rất lớn thường dễ bị optical vignetting hơn.
Vignetting cơ học (Mechanical Vignetting):
Xảy ra khi có vật cản vật lý chặn một phần đường đi của ánh sáng trước khi nó đến cảm biến.
Ví dụ điển hình là sử dụng loa che sáng (lens hood) không đúng kích cỡ (quá dài hoặc quá hẹp cho ống kính/tiêu cự đang sử dụng), hoặc quá nhiều bộ lọc (filter) chồng lên nhau, hoặc thậm chí là một số phụ kiện khác gắn vào ống kính.
Hiện tượng này thường tạo ra các góc tối sắc nét, rõ ràng hơn so với optical vignetting.
Vignetting điểm ảnh (Pixel Vignetting) / Vignetting tự nhiên (Natural Vignetting):
Đây là một loại vignetting ít phổ biến hơn, liên quan đến cách cảm biến máy ảnh thu nhận ánh sáng. Các cảm biến hiện đại được thiết kế để nhận ánh sáng trực diện tốt nhất. Tuy nhiên, khi ánh sáng chiếu tới các điểm ảnh ở rìa cảm biến với một góc nghiêng lớn hơn (không vuông góc), hiệu quả thu nhận ánh sáng có thể giảm đi, dẫn đến hiện tượng tối góc.
Thường thấy rõ hơn trên các hệ thống máy ảnh không gương lật (mirrorless) hoặc với các ống kính cũ được thiết kế cho phim (film lenses) khi gắn lên cảm biến kỹ thuật số.
Tiêu cực:
Làm giảm độ sáng và đôi khi là chất lượng hình ảnh ở các góc.
Có thể gây mất chi tiết hoặc tạo cảm giác không cân bằng cho bức ảnh nếu không mong muốn.
Khi in ảnh lớn, vignetting có thể trở nên rõ ràng và gây khó chịu.
Tích cực (hiệu ứng nghệ thuật):
Vignetting có thể được sử dụng có chủ đích để hướng sự chú ý của người xem vào trung tâm của bức ảnh, nơi đối tượng chính thường được đặt.
Tạo ra một cảm giác cổ điển, hoài niệm, hoặc "mơ màng" cho bức ảnh.
Được sử dụng rộng rãi trong chân dung để làm nổi bật khuôn mặt, hoặc trong nhiếp ảnh phong cảnh để tạo chiều sâu và tập trung.
Nhiều nhiếp ảnh gia và nhà làm phim sử dụng vignetting một cách có ý thức để tăng cường bố cục và tâm trạng của tác phẩm.
Trong quá trình chụp:
Khép khẩu độ: Nếu là optical vignetting, khép khẩu độ (tăng số f) thường sẽ làm giảm hoặc loại bỏ hiện tượng này.
Kiểm tra phụ kiện: Đảm bảo loa che sáng, filter hoặc các phụ kiện khác không chặn đường đi của ánh sáng.
Sử dụng ống kính chất lượng cao: Các ống kính cao cấp thường được thiết kế để giảm thiểu vignetting quang học.
Hậu kỳ:
Hầu hết các phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp như Adobe Lightroom, Photoshop, Capture One đều có các công cụ để tự động hoặc thủ công loại bỏ (hoặc điều chỉnh) vignetting.
Các phần mềm này thường có profile ống kính (lens profile) có thể tự động hiệu chỉnh vignetting dựa trên loại ống kính bạn sử dụng.
Bạn cũng có thể thêm vignetting vào ảnh trong hậu kỳ để tạo hiệu ứng nghệ thuật mong muốn.
Vignetting là một phần tự nhiên của nhiếp ảnh. Hiểu được nó và biết cách kiểm soát sẽ giúp bạn tạo ra những bức ảnh tốt hơn, dù là muốn loại bỏ nó hay biến nó thành một công cụ sáng tạo.